Có 2 kết quả:
盒带 hé dài ㄏㄜˊ ㄉㄞˋ • 盒帶 hé dài ㄏㄜˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cassette tape
(2) abbr. for 盒式錄音磁帶|盒式录音磁带
(3) CL:盤|盘[pan2]
(2) abbr. for 盒式錄音磁帶|盒式录音磁带
(3) CL:盤|盘[pan2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cassette tape
(2) abbr. for 盒式錄音磁帶|盒式录音磁带
(3) CL:盤|盘[pan2]
(2) abbr. for 盒式錄音磁帶|盒式录音磁带
(3) CL:盤|盘[pan2]
Bình luận 0